Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Do in ” Tìm theo Từ (4.257) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.257 Kết quả)

  • / 'heədu: /, Danh từ: kiểu tóc, sự làm đầu (phụ nữ),
  • / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): nghĩa của từ, red swimming crap
  • nhóm do, nested do group, nhóm "do" lồng nhau
  • câu lệnh do, nested do statement, câu lệnh do lồng nhau
  • / ´du:¸nʌθiη /, danh từ, người không làm ăn gì cả, người vô công rỗi nghề, người lười biếng, Từ đồng nghĩa: noun, bum , clock watcher , couch potato , deadbeat , good-for-nothing...
  • Thành Ngữ:, do time, bị bỏ tù
  • Idioms: to do good ( in the world ), làm điều lành, làm phước
  • Idioms: to do sth in three hours, làm việc gì trong ba tiếng đồng hồ
  • Idioms: to do a course in manicure, học một lớp cắt, sửa móng tay
  • Idioms: to do time, chịu hạn tù (kẻ có tội)
  • Thành Ngữ:, to do off, b? ra (mu), c?i ra (áo)
  • cấu trúc do-until,
  • Thành Ngữ:, how d'ye do ?, anh có khoẻ không (câu hỏi thăm khi gặp nhau)
  • Thành Ngữ:, to do with, vui lòng, v?a ý v?i; ?n, du?c, ch?u du?c, thu x?p du?c, xoay s? du?c
  • Idioms: to do sth in the army fashion, làm việc gì theo kiểu nhà binh
  • Thành Ngữ:, in time ( for something/to do something ), đúng lúc, đúng giờ, k?p
  • Idioms: to do sth in a leisurely fashion, làm việc gì một cách thong thả
  • Toán & tin vòng lặp DO/WHILE  
  • / ´duit´jɔ:´self /, danh từ, hãy tự làm lấy, vật dùng để tự mình sửa chữa, lắp, a do-it-yourself kit for building a radio, một bộ đồ để tự mình làm lấy radiô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top