Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Do in ” Tìm theo Từ (4.257) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.257 Kết quả)

  • lệnh không làm gì, lệnh noop, lệnh vô tác,
  • Thành Ngữ:, do your worst, thì mày cứ thử làm đi (ý thách thức)
  • Danh từ: người đoảng, người vô tích sự, Tính từ: Đoảng, vô tích sự,
  • Thành Ngữ:, to do again, làm l?i, làm l?i l?n n?a
  • Thành Ngữ:, to do away, ith
  • Thành Ngữ:, to do battle, lâm chi?n, dánh nhau
  • Thành Ngữ:, to do brown, (từ lóng) bịp, đánh lừa
  • Thành Ngữ:, to do up, gói, b?c
  • Idioms: to do porridge, (anh, lóng)ở tù, thi hành án tù
  • / ´weltə´du: /, tính từ, thịnh vượng, giàu có, Từ đồng nghĩa: adjective, affluent , comfortable , flourishing , loaded , moneyed , prosperous , rich , rolling in it , set for life , snug , successful...
  • Idioms: to do sth in a loose manner, làm việc gì không có phương pháp, thiếu hệ thống
  • Idioms: to do sth in a private capacity, làm việc với tư cách cá nhân
  • Idioms: to do everything in , with , due measure, làm việc gì cũng có chừng mực
  • Idioms: to do sth in sight of everybody, làm việc gì ai ai cũng thấy
  • Môi trường Oxi hòa tan (DO) Oxi có nhiều trong nước cần thiết cho cá và các sinh vật thủy sinh khác, giúp khử mùi. Các mức oxi hòa tan được coi là chỉ thị quan trọng nhất về khả năng nuôi sống các sinh vật thuỷ sinh của thể nước. Việc xử lý những chất thải thứ cấp h  
  • lệnh không hoạt động,
  • cấu trúc do-while,
  • câu lệnh do lồng nhau,
  • nhóm "do" lồng nhau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top