Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Do in ” Tìm theo Từ (4.257) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.257 Kết quả)

  • Danh từ: (thông tục) hoàn cảnh lúng túng, hoàn cảnh rắc rối khó xử, here's a nice (fine, pretty) how-d'ye-do!, thật là lôi thôi!, thật là...
  • Idioms: to do gymnastics, tập thể dục
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự vui nhộn, sự thảo luận sôi nổi, sự quảng cáo rùm beng,
  • ,
  • pfix chỉ 1. không 2.trong, ở trong, vào trong.,
  • bre & name / ɪn /, giới từ: ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...), về, vào, vào lúc, trong, trong lúc (thời gian), ở vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh, điều kiện, trạng thái, tâm...
  • trực đêm,
  • Thành Ngữ:, do somebody proud, (thông tục) trọng vọng, trọng đãi
  • Thành Ngữ:, to do by, x? s?, d?i x?
  • Thành Ngữ:, to do on, m?c (áo) vào
  • Thành Ngữ:, to do over, làm l?i, b?t d?u l?i
  • Thành Ngữ:, to do without, b? du?c, b? qua du?c, nhin du?c, không c?n d?n
  • ,
  • Thành Ngữ:, can/could do worse than do something, tỏ ra đúng, tỏ ra biết lẽ phải trong khi làm cái gì
  • Danh từ: sự giao phối giữa những người có quan hệ thân thuộc gần gũi,
  • Thành Ngữ:, to find in one's heart to do something, c?m th?y, thích làm gì; t? b?t mình ph?i làm gì, quy?t tâm làm gì ( (thu?ng) ph? d?nh)
  • Thành Ngữ:, to do all that lies in one's power, làm hết sức mình
  • Idioms: to be in the humour to do sth, sẵn lòng, vui lòng làm việc gì
  • Idioms: to do sth unasked, tự ý làm việc gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top