Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Do a take-off” Tìm theo Từ (21.376) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.376 Kết quả)

  • Tính từ: ( mỹ) xem sawn-off,
  • sự trát bề mặt rỗ,
  • hớt bọt, hớt ván, lấy đi phần tốt nhất,
  • gửi đi (một bức thư..), gởi đi (một bức thư...)
  • phát động,
  • cho nhả, phát động, khởi động, khởi phát,
  • cho nghỉ việc (công nhân),
  • / ˈstændˌɔf /, Danh từ: sự xa cách, sự cách biệt, tác dụng làm cân bằng, (thể dục,thể thao) sự hoà, Tính từ: rụt rè, cảnh giác; lạnh lùng và...
  • sự tháo mối hàn, sự tróc mối hàn,
  • sự ngưng tụ hơi nước,
  • sự trét,
  • gạt phẳng (bề mặt),
  • sự yên lặng,
  • đánh dấu (các khoản trên một danh sách), đánh dấu các khoản trên một danh sách, Từ đồng nghĩa: verb, tick
  • thải,
  • Tính từ: giàu có; khá giả, the better-off live in the older section of town, những người giàu có sống ở khu cổ của thành phố
  • / ´bla:st¸ɔf /, danh từ, sự phóng tàu vũ trụ lên không trung,
  • phong tỏa,
  • Danh từ: sự xì hơi, sự xả hơi, cái để xì hơi, cái để xả hơi, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng nói khoác, sự xả ra, thổi,...
  • làm bay hơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top