Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Drew a blank” Tìm theo Từ (5.698) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.698 Kết quả)

  • khoan một giếng khô,
  • Thành Ngữ:, to draw blank, lùng s?c ch?ng th?y thú san nào, không san du?c con nào; (nghia bóng) không an thua gì, không du?c gì
  • / dru: /,
  • vẽ truyền thần,
  • mở rộng một hầm lò,
  • vẽ đường thẳng, gạch,
  • / blæηk /, Tính từ: Để trống, để trắng (tờ giấy...), trống rỗng; ngây ra, không có thần (cái nhìn...), không nạp chì (đạn); giả, bối rối, lúng túng, hoàn toàn tuyệt đối,...
  • tường xây bịt kín,
  • đắp bờ dốc, đắp taluy, đắp bờ,
  • / drɔ: /, Hình thái từ: Danh từ: sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực, sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; nguời có sức quyến rũ, vật có...
  • nhổ đinh móc,
  • vẽ một bản đồ,
  • nhổ cọc, nhổ cọc,
  • vẽ một đường liên tục,
  • Thành Ngữ:, to draw a cork, mở nút chai
  • lập hợp đồng,
  • ra phiếu, xuất phiếu,
  • kẻ đường thẳng vuông góc, kẻ pháp tuyến,
  • / kru: /, Danh từ: toàn bộ thuỷ thủ trên tàu; toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay, ban nhóm, đội (công tác...), bọn, tụi, đám, bè lũ, Thời quá...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top