Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Earn one’s keep” Tìm theo Từ (2.034) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.034 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, keep one's ears/eyes open, d? ý theo dõi
  • / ə:n /, Ngoại động từ: kiếm được (tiền...); giành được (phần thưởng, sự khen ngợi...), Hình thái từ: Xây dựng:...
  • Thành Ngữ:, to keep one's ear open for, sẵn sàng nghe
  • Thành Ngữ:, to earn one's crust, kiếm miếng ăn hằng ngày
  • / ki:p /, ngoại động từ kept: giữ, giữ lại, giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ, giữ gìn, giấu, giữ gìn (cho ngăn nắp gọn gàng), bảo quản;...
  • Thành Ngữ:, to keep one's temper, temper
  • Thành Ngữ:, to keep one's day, dúng h?n
  • Thành Ngữ:, keep one's pecker up, vẫn hăng hái
  • Thành Ngữ:, to keep one's head, head
  • Thành Ngữ:, to keep one's legs, keep
  • Thành Ngữ:, to keep one's distance, distance
  • Thành Ngữ:, to keep one's countenance, countenance
  • Thành Ngữ:, keep one's powder dry, sẵn sàng đối phó
  • Thành Ngữ:, to keep one's feet, feet
  • Thành Ngữ:, to earn ( make ) one's bread, kiếm ăn, kiếm sống
  • trục khuỷu,
  • / jɑ:n /, Danh từ: sợi, chỉ, (thông tục) chuyện huyên thiên; chuyện bịa, Nội động từ: (thông tục) nói chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa,
  • / ə:l /, Danh từ: bá tước ( (xem) count),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top