Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Enter” Tìm theo Từ (883) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (883 Kết quả)

  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • phím enter, phím nhập,
  • Ngoại động từ: lại ghi (tên vào sổ, cuộc thi...), lại vào (phòng...), Nội động từ: lại trở vào, đăng...
  • / 'sentə /, Danh từ & động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) centre, Hình thái từ: Cơ - Điện tử: tâm, lõi, trục tâm, mũi...
  • / ´rentə /, Danh từ: người thuê (nhà, đất); người cấy nộp tô, người bán buôn phim ảnh, Kinh tế: người cấy nộp tô, người thuê,
  • / ´tentə /, Danh từ: người coi máy, (ngành dệt) khung căng (vải), (phương ngữ) người gác; người canh gác, người giúp (phụ) việc, Động từ: căng...
  • / in´tə: /, Ngoại động từ: chôn, chôn cất, mai táng, Tiền tố: liên, liên đới, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • prefix. chỉ ở giữa.,
  • cấm nhập,
  • dấu hiệu nhập, vết xước,
  • / 'i:tə /, Danh từ: người ăn, quả ăn tươi, a big eater, người ăn khoẻ
  • / ´estə /, Danh từ: (hoá học) este, Kỹ thuật chung: ê te,
  • / ´ventə /, Danh từ: (giải phẫu) bụng, mặt bụng, bắp, bụng (của bắp cơ...), (pháp lý) vợ, bụng mẹ, mẹ đẻ, Y học: bụng// tử cung
  • nút nguồn/nút cuối,
  • khoảng cách (giữa các) tâm,
  • khoảng cách tâm đến tâm,
  • cự li tim đến tim,
  • từ tâm đến tâm, từ tâm tới tâm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top