Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn adiabatic” Tìm theo Từ (103) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (103 Kết quả)

  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ædiə'bætik /, Tính từ: (vật lý) đoạn nhiệt, Xây dựng: bảo toàn nhiệt, Kỹ thuật chung: đoạn nhiệt, Địa...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • công suất đoạn nhiệt,
  • đường đoạn nhiệt,
  • sự biến đổi đoạn nhiệt,
  • hấp thụ đoạn nhiệt, sự hấp thụ đoạn nhiệt,
  • hiệu suất đoạn nhiệt,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • làm lạnh đoạn nhiệt, sự làm lạnh đoạn nhiệt,
  • bay hơi đoạn nhiệt,
  • dòng đoạn, dòng đoạn thiệt, dòng chuyển nhiệt, nhiệt,
  • phương thức đoạn nhiệt, quá trình đoạn nhiệt, adiabatic process temperature, nhiệt độ quá trình đoạn nhiệt
  • gần đúng đoạn nhiệt,
  • biến đổi đoạn nhiệt, sự thay đổi đoạn nhiệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top