Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn assoil” Tìm theo Từ (750) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (750 Kết quả)

  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • / spɔil /, Danh từ (như) .spoils: ( số nhiều) chiến lợi phẩm, lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến thắng), (đùa cợt) bổng lộc, lương lậu, (đánh bài) sự hoà, Đất đá đào...
  • viết tắt, hội ( association)),
  • / ə'bɔil /, phó từ, Đang sôi,
  • / 'wɔs(ei)lkʌp /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) xem wassail-bowl,
  • / 'wɔseiboul /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) cốc rượu tiệc (như) wassail-cup,
  • / sɔɪl /, Danh từ: Đất trồng, vết bẩn, vết nhơ, chất bẩn, cặn bã; rác rưỡi, sự làm nhơ bẩn, Đất nước; vùng đất, Ngoại động từ: làm...
  • chất thải trong quá trình nạo vét,
  • giao ngay kỳ tới,
  • bãi đất thải, nơi thải đất, vùng đào lên (vật liệu làm nén), bãi thải, bãi thải đất đá, valley used as spoil area, bãi đất thải (là) gò bồi
  • goòng thùng lật nhỏ,
  • bãi vật liệu thải, bãi vật liệu thải,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) hệ thống mà các chực vị quan trọng được giao cho những người ủng hộ đảng chính trị giành được quyền lực,
  • đất đá đào ra ở hầm,
  • đất đá đào ra ở hố móng,
  • Danh từ: người phá đám, người phá bĩnh, don't be such a spoil-sport !, Đừng có phá bĩnh như thế!,
  • khu đất thải, bãi thải đất, đất lở, đất sụt, bãi đá thải, bãi thải đất đá,
  • bãi thải, bãi thải, Địa chất: bãi thải,
  • Thành Ngữ:, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • thải đất bằng sức nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top