Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn block” Tìm theo Từ (2.102) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.102 Kết quả)

  • khối biên,
  • khối tảng lang thang, đá lang thang,
  • khối ngăn nhỏ, khối nhiều lỗ (rỗng), khối nhiều ngăn, khối phòng nhỏ, nhiều hốc,
  • khối các ô,
  • hệ ròng rọc, palăng xích, puli, ròng rọc xích, pa- lăng, differential chain block, puli vi sai, differential chain block, puli xích vi sai
  • blốc bê tông, khối bêtông, tảng bêtông, khối bê tông, gạch bê tông, concrete block mould, khuôn đúc khối bê tông, concrete block press, máy nén khối bê tông, concrete block testing machine, máy thí nghiệm khối bê...
  • blốc góc (nấu thủy tinh), khối cạnh góc,
  • gạch lát mặt, gạch ốp,
  • khối chèn (trên boong tàu),
  • khối cố định,
  • khối móng, đế móng, ụ tì. ụ đỡ,
  • blốc móng, khối chân cột, khối móng, khối nền đơn, móng đơn, móng riêng lẻ, column (foundation) block, blốc móng trụ, column (foundation) block, khối móng cột
  • khối xây vá,
  • Danh từ: (kỹ thuật) ổ đỡ, ổ tì; đệm, gối tựa,
  • bào cóc,
  • gạch lát, gạch tấm, gạch vuông,
  • khối sơ cấp,
  • bản kẽm, khối in, mảng khuôn in,
  • miếng chèn bảo vệ (ở thiết bị bảo vệ),
  • puli, palăng, ròng rọc cần trục, puli, palăng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top