Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn conjunctiva” Tìm theo Từ (68) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (68 Kết quả)

  • / ¸kɔndʒʌηk´taivə /, Danh từ: (giải phẫu) màng kết,
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / kən´dʒʌηktiv /, Tính từ: Để nối tiếp, để liên kết, để tiếp hợp, (ngôn ngữ học) có tính chất liên từ, Toán & tin: hội, Kỹ...
  • / ¸kɔndʒʌηk´taivəl /,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • u kết mạc mi mắt,
  • / kən´dʒʌηkʃn /, Danh từ: sự liên kết, sự kết hợp, sự tiếp hợp, cơ hội trùng hợp; sự kiện kết hợp, (ngôn ngữ học) liên từ, (thiên văn học) sự giao hội (hành tinh),...
  • màng kết mạc,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • tuyến kết mạc,
  • vòng kết mạc,
  • tĩnh mạch kết mạc,
  • (chứng) khô kết mạc,
  • túi kết mạc,
  • túi kết mạc,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top