Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cully” Tìm theo Từ (148) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (148 Kết quả)

  • / ´gʌli /, Danh từ: con dao to, rãnh (do nước xói mòn); máng, mương, Ngoại động từ: Đào rãnh, khơi thành rãnh, khơi thành máng, Xây...
  • / ´sʌli /, Ngoại động từ: bôi nhọ, làm hoen ố (thanh danh, vinh quang..), làm dơ, làm bẩn (áo quần..), Hình Thái Từ: Từ đồng...
  • Danh từ: kẻ oa trữ của ăn cắp,
  • / 'buli /, Danh từ: kẻ hay bắt nạt (ở trường học), (môn côn cầu) việc hai bên thi đấu đập gậy vào nhau ba lần trước khi giao bóng, Động từ:...
  • / ´fuli /, Phó từ: Đầy đủ, hoàn toàn, Toán & tin: hoàn toàn, đầy đủ, Kỹ thuật chung: hoàn toàn, đầy đủ,
  • / kʌl /, Ngoại động từ: lựa chọn, chọn lọc, hái (hoa...), Danh từ: súc vật loại ra để thịt, Hóa học & vật liệu:...
  • / ´kə:li /, Tính từ: quăn, xoắn, Cơ - Điện tử: (adj) xoắn, quăn, cuộn, Kỹ thuật chung: cuộn, quăn, Từ...
  • trộn trong khi vận chuyển,
  • ký tự một byte,
  • Danh từ: cột buồm phía lái (hay miz(z)en-mast),
  • dãy buồng tắm,
  • chèn khoảng cách em,
  • bàn tay khỉ,
  • bàn tay xương xẩu,
  • bàn tay hình đinh ba,
  • Danh từ: Ô tô, dù to, sân quần vợt cứng,
  • (sự) chạm rội,
  • bàn tay quắp, bàn tay hình vuốt,
  • nút cuối, egress node/end node (en), nút nguồn/nút cuối
  • hạt cà phê khô nguyên vỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top