Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn exes” Tìm theo Từ (139) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (139 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to open one's eyes, m? to m?t, t? v? ng?c nhiên
  • Thành Ngữ:, to open someone's eyes, làm cho ai tr? m?t ra; làm cho ai sáng m?t ra
  • Thành Ngữ:, for sb's eyes only, chỉ dành cho một người đọc; tài liệu tuyệt mật
  • phép chiếu lên hệ trục tọa độ, phép chiếu trên trục tọa độ,
  • hệ trục tọa độ,
  • bắt mắt người đọc,
  • Thành Ngữ:, only have eyes for sb/have eyes only for sb, như eye
  • tiêu chuẩn mật hóa escrow,
  • hệ thống trao đổi thông tin điện tử,
  • Thành Ngữ:, keep one's ears/eyes open, d? ý theo dõi
  • , to make sheep ' s eyes at somebody, (thông tục) nhìn ai một cách âu yếm nhưng ngượng ngập
  • Thành Ngữ:, to lift up one's eyes, ngước nhìn, nhìn lên
  • k thể rời mắt khỏi ai,
  • Thành Ngữ:, to dust the eyes of, lừa bịp (ai)
  • Thành Ngữ:, to keep one's eyes skinned, (từ lóng) cẩn thận, cảnh giác
  • Thành Ngữ:, a sight for sore eyes, cảnh tượng vui, cảnh tượng dễ chịu
  • Thành Ngữ:, not believe one's eyes/ears, không tin vào tai/mắt mình nữa
  • Thành Ngữ:, his eyes twinkled with amusement, mắt anh ta long lanh vui thích
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top