Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn forcible” Tìm theo Từ (46) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (46 Kết quả)

  • / ´fɔ:sibl /, Tính từ: bằng sức mạnh, bằng vũ lực, sinh động; đầy sức thuyết phục, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • Phó từ: bằng sức mạnh, bằng vũ lực, sinh động, mạnh mẽ,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • Tính từ: diễu võ dương oai để che dấu sự yếu hèn, già trái non hột,
  • / ´fensibl /, Danh từ: (sử học) tự vệ; dân quân,
  • Tính từ: có thể cấp hình thức,
  • / 'hɔrәbl (bre) /, / 'hɔ:rәbl (ame) /, Tính từ: kinh khủng, kinh khiếp, kinh tởm, xấu xa, (thông tục) đáng ghét; hết sức khó chịu; quá lắm, Nghĩa chuyên ngành:...
  • Tính từ: có thể lội qua được (sông, suối),
  • / kou´ə:sibl /, Tính từ: có thể ép buộc, có thể chịu ép được (khí, hơi), Kỹ thuật chung: nén được, ép được,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
  • phó từ đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top