Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn formally” Tìm theo Từ (117) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (117 Kết quả)

  • (sự) chạm rội,
  • bàn tay quắp, bàn tay hình vuốt,
  • nút cuối, egress node/end node (en), nút nguồn/nút cuối
  • hạt cà phê khô nguyên vỏ,
  • Danh từ; số nhiều levies .en masse: sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu,
  • bệnh xơ cứng rải rác,
  • / fɔ:ml /, Tính từ: hình thức, theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục; trang trọng, Đúng lễ thói, đúng luật lệ, ngay hàng thẳng lối, chiếu lệ có tính chất...
  • / ´ɔ:rəli /, phó từ, bằng cách nói miệng, bằng lời, bằng đường miệng (uống thuốc), not to be taken orally, không được uống (thuốc)
  • chắn đường ngang thường mở,
  • gạch nung bình thường,
  • gác chắn thường đóng,
  • thường không được cấp điện,
  • xi-măng thuỷ hợp bình thường,
  • thường hở, thường mở,
  • gudron hóa già bình thường,
  • thường đóng, thường kín,
  • đất cố kết thông thường,
  • công tắc mở thường, công tắc tác động đóng, tiếp điểm thường mở,
  • công tắc thường mở, tiếp điểm thường mở,
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top