Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn friable” Tìm theo Từ (530) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (530 Kết quả)

  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • / ´fainəbl /, Tính từ: (pháp lý) đáng bị phạt; có thể bị phạtt, Kinh tế: có thể bị phạt, a finable infringement, một trường hợp vi phạm đáng...
  • Tính từ: có thể lội qua được (sông, suối),
  • / ´plaiəbl /, Tính từ: dễ uốn, nặn hình, xoắn; mềm dẻo (da, cây..), (nghĩa bóng) dễ uốn nắn, dễ bảo; dễ bị tác động, ảnh hưởng (người), Xây...
  • / 'veəriəbl /, Tính từ: có thể thay đổi được, có thể thay biến đổi được, (thiên văn học) thay đổi độ sáng theo từng thời kỳ (về ngôi sao), hay thay đổi; thay đổi,...
  • / 'fɑ:məbl /, Tính từ: có thể phát canh, có thể trồng trọt,
  • có thể bay được, Tính từ: có thể bay được,
  • / ´frizbi: /, Danh từ: dĩa nhựa nhẹ dùng trong trò chơi,
  • Danh từ: giàn để phơi giấy,
  • có thể ghi, được phép ghi,
  • / ˈeɪmiəbəl /, Tính từ: tử tế, tốt bụng, nhã nhặn, hoà nhã, dễ thương, đáng yêu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / 'dribl /, Danh từ: dòng chảy nhỏ giọt, (thể dục,thể thao) cú rê bóng (bóng đá), Nội động từ: chảy nhỏ giọt, nhỏ dãi, chảy nước miếng, (thể...
  • / 'braibəbl /, tính từ, có thể đút lót, có thể hối lộ, có thể mua chuộc,
  • có thể chạy,
  • bằng fax, có thể gởi bằng fax,
  • Tính từ: có thể cấp hình thức,
  • / frizl /, Danh từ: tóc quăn, tóc uốn, Ngoại động từ: uốn (tóc) thành búp, rán xèo xèo (thức ăn), Nội động từ: uốn...
  • Tính từ: Đáng quý; đáng trọng; có giá trị,
  • Địa chất: nóc giả, vách giả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top