Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn friable” Tìm theo Từ (530) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (530 Kết quả)

  • / fɔibl /, Danh từ ( (cũng) .feeble): nhược điểm, điểm yếu, Đầu lưỡi kiếm (từ giữa lưỡi đến mũi), Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • hiệp định về các loại sợi (của gatt),
  • / 'kribl /, Ngoại động từ: sàng, Danh từ: cái sàng, Kỹ thuật chung: cái sàng, máy sàng, rây, sàng, sàng tay, Địa...
  • Tính từ: (thuộc) thầy dòng; (thuộc) chủng viện,
  • Tính từ: có thể cưỡi được (ngựa), có thể cưỡi ngựa qua (khoảng đất),
  • / 'laiəbl /, Tính từ: có trách nhiệm về pháp lý, có nghĩa vụ về pháp lý, có bổn phận, có khả năng bị; có khả năng xảy ra, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´ærəbl /, Tính từ: trồng trọt được (đất), Danh từ: Đất trồng, Cơ khí & công trình: trồng trọt được,
  • nút nguồn/nút cuối,
  • / 'vaiəbl /, Tính từ: có thể làm được, khả thi, (sinh vật học) có thể phát triển và tồn tại độc lập (cây cối..), có thể sống được, có thể sống sót được (thai nhi..),...
  • cái sàng thô, sàng thô,
  • / feibl /, Danh từ: truyện ngụ ngôn, truyền thuyết, ( số nhiều) truyện hoang đường; truyện cổ tích, ( số nhiều) chuyện phiếm, chuyện tán gẫu, lời nói dối, lời nói sai, cốt,...
  • biến bổ trợ, biến phụ,
  • biến không liên tục,
  • biến số riêng lẻ, biến số rời rạc,
  • biến số động,
  • biến số điều khiển, biến điều khiển, loop-control variable, biến điều khiển vòng lặp
  • biến cố chính, biến số chính,
  • biến mục tiêu,
  • biến chủ,
  • biến số nguyên, biến nguyên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top