Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn godhead” Tìm theo Từ (50) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (50 Kết quả)

  • / 'gɔdhed /, Danh từ: thánh thần, the godhead, thượng đế
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´bou¸hed /, Danh từ: cá voi, Kinh tế: cá voi,
  • / ´hɔt¸hed /, Danh từ: người nóng nảy, người nóng vội; người bộp chộp,
  • / ´gɔd¸send /, Danh từ: của trời cho, điều may mắn bất ngờ, Xây dựng: của trời cho, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / ´gɔdhud /, danh từ, tính chất thần linh,
  • cá voi có bướu,
  • / ´red¸hed /, Danh từ: người có bộ tóc hoe hoe đỏ (nhất là nữ),
  • Danh từ: Đầu tóc bù xù, người đầu tóc bù xù,
  • đầu bơm bùn,
  • / ´hop¸hed /, Danh từ: người nghiện ma tuý,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top