Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hazy” Tìm theo Từ (88) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (88 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to make hay of, làm đảo lộn lung tung, làm lộn xộn (cái gì)
  • cách bán hàng cứng rắn,
  • Nghĩa chuyên nghành: dưới da,
  • Thành Ngữ:, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • khi có cơ hội thì hãy nắm bắt lấy nó, dạy con từ thưở còn thơ/ dạy vợ từ thưở bơ bơ mới về, việc hôm nay chớ để ngày mai,
  • Thành Ngữ:, to make hay while the sun shines, (tục ngữ) tận dụng thời cơ thuận lợi; cơ hội đến tay là lợi dụng ngay không để lỡ
  • cổ phiếu không ghi mệnh giá,
  • Thành Ngữ:, to look for a needle in a bottle of hay, needle
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top