Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn kit” Tìm theo Từ (1.421) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.421 Kết quả)

  • bộ đầu cáp, vỏ đầu cáp, đầu bò,
  • Thành Ngữ:, to hit it, to hit the right nail on the head
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • / ´ki:¸ki: /, danh từ, cây ki-ki (một loại cây leo ở tân-tây-lan, lá dùng làm giỏ),
  • ray tái sử dụng,
  • nút nguồn/nút cuối,
  • bô đồ nghề trang điểm,
  • bộ phận đổi tần số,
  • dung cụ thử nghiệm nhanh,
  • bộ rửa đầu đọc,
  • bộ dụng cụ thợ máy,
  • bộ công cụ lập trình, gói công cụ lập trình,
  • hồ sơ cấp cứu, bộ dụng cụ cấp cứu,
  • / pit /, Danh từ: hố (trong đất), hầm mỏ, hố (nhất là khoáng sản); lỗ đào để khai thác (trong (công nghiệp)), như coal mine, (giải phẫu) hốc, lõm; (động, thực vật) hốc cây,...
  • / hit /, Danh từ: Đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném), việc thành công; việc đạt kết quả; việc may mắn, lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt, Ngoại...
  • / kilt /, Danh từ: váy (của người miền núi và lính Ê-cốt), Ngoại động từ: vén lên (váy), xếp nếp (vải),
  • / nit /, Động từ knitted, .knit: Đan (len, sợi...), nối chặt, gắn chặt, thắt chặt, kết chặt, liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ (trên cơ sở quyền lợi chung, do hôn nhân...),...
  • / kait /, Danh từ: cái diều, (động vật học) diều hâu, (nghĩa bóng) kẻ tham tàn; kẻ bịp bợm, quân bạc bịp, (thương nghiệp), (từ lóng) văn tự giả; hối phiếu giả, (hàng...
  • Danh từ: rượu vang trắng lẫn với rượu màu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top