Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lonely” Tìm theo Từ (823) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (823 Kết quả)

  • phần tử điều khiển,
  • có hạt mịn, nhỏ hạt, hạt mịn, hạt nhỏ, Địa chất: hạt nhỏ, hạt mịn,
  • sự cháy mãnh liệt,
  • Thành Ngữ:, not likely, không bao giờ! không đời nào!
  • sự thuê tiền trên tiền,
  • công việc hái ra tiền, người biết kiếm ra tiền, việc kinh doanh có nhiều lời, việc làm ăn có lãi,
  • tiền điện tử,
  • phiếu chuyển tiền, thư chuyển tiền,
  • công việc hái ra tiền, người biết kiếm ra tiền, việc kinh doanh có nhiều lời, việc làm ăn có lãi,
  • Thành Ngữ:, to plough a lonely furrow, hành động một cách cô độc, đơn thân độc mã
  • cái đẻ ra tiền, cái hái ra tiền, hoạt động có lãi, sản phẩm hái ra tiền,
  • tiền hối lộ (để trám miệng một người nào),
  • tiền hối lộ, hush money (hush- money ), tiền hối lộ (để trám miệng một người nào)
  • / loun /, Tính từ: (thơ ca) hiu quạnh, bơ vơ, cô độc, goá bụa (đàn bà), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / 'ounli /, Tính từ: chỉ có một, duy nhất, tốt nhất, đáng xét nhất, Phó từ: chỉ, mới, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuối cùng, tôi sẽ mừng biết chừng...
  • tiền nộp mua cổ phần, tiền đặt mua cổ phiếu,
  • tiền đặt cọc,
  • tiền nhử mồi,
  • tiền mắc, tiền đắt, tiền lãi suất cao, dear money policy, chính sách tiền mắc, dear money policy, chính sách tiền đất
  • tiền bố thí, tiền cứu tế thất nghiệp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top