Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn loom” Tìm theo Từ (1.353) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.353 Kết quả)

  • băng chắng lan dầu, kiện thanh chắn,
  • thời kỳ thịnh vượng,
  • thanh chắn,
  • thành phố mới phát triển,
  • Danh từ: phòng dành cho khán giả đi dạo trong lúc giải lao,
  • phòng giao dịch,
  • phòng làm tan đông,
  • phòng diễn tập,
  • / di´sektiη¸ru:m /, danh từ, (y học) phòng mổ,
  • buồng hai người, phòng đôi, phòng hai người ở, double room rate, suất giá phòng đôi
  • Nghĩa chuyên ngành: phòng gửi áo ngoài, Nghĩa chuyên ngành: phòng thay quần áo, Từ đồng nghĩa: noun, changing room , fitting...
  • buồng khách lớn, buồng vẽ, phòng vẽ,
  • phòng phối âm, phòng sang âm,
  • vòng lặp đóng, vòng lặp vô tận, vòng vô tận, nút vô hạn (của băng), vòng lặp vô hạn,
  • móc lắp ráp, móc lắp ráp,
  • phòng thay quần áo,
  • cần cẩu hàng, cần trục hàng (tải trọng),
  • khoang hàng,
  • đất sét đúc (làm khuôn),
  • phòng làm đông lạnh, buồng kết đông, buồng lạnh, buồng tối, phòng lạnh, phòng bảo quản lạnh, phòng gia lạnh, chill room ventilation, sự thông gió buồng lạnh, chill room ventilation, thông gió buồng lạnh,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top