Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn meadow” Tìm theo Từ (120) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (120 Kết quả)

  • / mi:d /, Danh từ: Đồng cỏ, rượu mật ong, Kinh tế: rượu nho mật ong,
  • Nội động từ: kêu meo meo (mèo), Danh từ: meo meo (tiếng mèo kêu),
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • màn chắn di động, màn chắn nổi,
  • giới hạn vùng tối của ăng ten,
  • vùng bóng âm,
  • cồn chắn gió,
  • Danh từ: mảng râu lún phún,
  • ống có (khuôn che mặt nạ),
  • đèn hình có mạng che,
  • thuật phân thân (trong truyện manga),
  • bóng cây,
  • lý thuyết bóng,
  • Thành Ngữ:, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • Thành Ngữ:, to follow somebody like a shadow, o follow somebody like st anthony pig
  • Thành Ngữ:, to be worn to a shadow, lo đến rạc người
  • Thành Ngữ:, to be afraid of one's own shadow, nhát gan; thần hồn nát thần tính
  • Thành Ngữ:, the valley of the shadow of death, thời kỳ vô cùng bi đát, thời kỳ gần kề cõi chết
  • Thành Ngữ:, to throw away the substance for the shadow, thả mồi bắt bóng
  • lớp giao diện tiêu chuẩn fido/opus/seadog (các lệnh - modem-at),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top