Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn meager” Tìm theo Từ (2.185) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.185 Kết quả)

  • / ´di:lə /, Danh từ: người buôn bán, người chia bài, người đối xử, người ăn ở, người xử sự, Kỹ thuật chung: chủ hụi, người buôn bán,
  • đồ gá uốn mép, dụng cụ mép, dụng cụ nong lỗ,
  • / ´la:gə /, Danh từ: trại phòng ngự (có xe vây quanh), (quân sự) bãi để xe bọc sắt, Nội động từ: lập trại phòng ngự (có xe vây quanh), Ngoại...
  • / ´mendə /, Danh từ: người sửa chữa, Xây dựng: thợ sửa chữa, a watch -mender, thợ chữa đồng hồ
  • Danh từ: chất đồng phân dị vị, Y học: metame,
  • Tính từ: không ham, không háo hức; hăm hở; thiết tha, không nồng (rượu),
  • sự tách công ty,
  • sự đại sáp nhập,
  • sáp nhập đúng luật, sát nhập (để) mở rộng sản phẩm, sự sáp nhập luật định, sự sáp nhập pháp định (theo luật của tiểu bang), sự sát nhập pháp định theo luật của tiểu bang,
  • / ´hiərə /, danh từ, người nghe, thính giả,
  • Danh từ: người chữa bệnh, Từ đồng nghĩa: noun, time is a great healer, thời gian chữa khỏi được mọi vết...
  • Danh từ: người gặt, máy gặt, (văn học) ( the reaper) thần chết, người gặt,
  • / ˈmænәdʒər /, Danh từ: người quản lý; giám đốc, người chỉ đạo; ông bầu, Toán & tin: quản lý viên, Kỹ thuật chung:...
  • Phó từ:,
  • Danh từ: người nhảy,
  • / ´si:mə /, Danh từ: người khâu, máy khâu đột, Kỹ thuật chung: máy gấp mép, máy uốn mép, Kinh...
  • / ´və:dʒə /, Danh từ: (tôn giáo) người cai quản giáo đường, người cầm gậy giám mục, phó hiệu trưởng trường đại học,
  • / ´mə:sə /, Danh từ: người buôn bán tơ lụa vải vóc, Kinh tế: chủ nghĩa trọng thương, người buôn bán tơ lụa vài vóc, người buôn bán tơ lụa...
  • Danh từ: người đe doạ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top