Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn meager” Tìm theo Từ (2.185) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.185 Kết quả)

  • thị trường nhỏ nhoi,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • / 'i:gə /, Tính từ: ham, háo hức, hăm hở, thiết tha, hau háu, nồng (rượu...), (từ cổ,nghĩa cổ) rét ngọt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • nút nguồn/nút cuối,
  • sự hợp nhất của các xí nghiệp của cộng đồng châu Âu,
  • sát nhập kiểu công glômêra, hòa nhập, nhập thành cônglômêra, sát nhập,
  • vôi gầy,
  • sự hợp nhất chiều ngang, sự hợp nhất theo chiều ngang, sát nhập ngang,
  • hợp nhất dọc, sát nhập miễn thuế, sự hợp nhất (các công ty) theo hàng dọc, sự sát nhập theo chiều dọc, sáp nhập dọc,
  • / ´bi:kə /, Danh từ: cái cốc vại, cái chén tống, (hoá học) cốc dùng trong phòng thí nghiệm, cốc bêse, Hóa học & vật liệu: cốc mỏ, Từ...
  • / ´bɛərə /, Danh từ: người đem, người mang, người cầm (thư, điện...); người khiêng, người vác, người tải, vật sinh lợi nhiều, (vật lý) vật đỡ, cái giá, cái trụ,
  • / 'bi:və /, Danh từ: (động vật học) con hải ly, bộ lông hải ly, mũ làm bằng lông hải ly, lưỡi trai (mũ sắt); (sử học) vành cằm (mũ sắt), (từ lóng) bộ râu quai nón, (từ...
  • / ´bi:tə /, Danh từ: người đánh, người đập, que, gậy, đòn, chày (để đập đánh), (săn bắn) người xua dã thú (đẻ cho người ta (săn bắn)), (nông nghiệp) đòn đập lúa;...
  • / ´hedə /, Danh từ: người đóng đáy thùng, (thông tục) cái nhảy lao đầu xuống trước, (điện học) côlectơ, cái góp điện, (kỹ thuật) vòi phun, ống phun, (kiến trúc) gạch...
  • Danh từ: người vẽ hình, người hình dung, người tưởng tượng ra, người mô tả sinh động, người mô tả bằng hình tượng, bộ thu...
  • Danh từ: (kỹ thuật) dao khoét, mũi dao, (hàng hải) cái đục để xảm thuyền tàu, dao xoáy xi lanh, dụng cụ khoan (giếng), dụng cụ khoan...
  • / mi:´ændə /, Danh từ: ( số nhiều) chỗ sông uốn khúc, ( số nhiều) đường quanh co, đường khúc khuỷu, (kiến trúc) đường uốn khúc (trên đầu cột, trên đầu tường),
  • / ´mʌηgə /, Danh từ: lái, lái buôn (chủ yếu dùng trong từ ghép), Kinh tế: bán lẻ, chủ tiệm, con buôn, người bán lẻ, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top