Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn notary” Tìm theo Từ (369) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (369 Kết quả)

  • nút nguồn/nút cuối,
  • / ´hɔ:ri /, Tính từ: bạc, hoa râm (tóc), cổ, cổ kính; đáng kính, (sinh vật học) có lông tơ trắng (cây, sâu bọ), Từ đồng nghĩa: adjective, aged ,...
  • / ´nou¸wei /, như nowise,
  • được công chứng,
  • / ´ouvəri /, Danh từ: (động vật học) buồng trứng, (thực vật học) bầu nhuỵ (hoa), Y học: buồng trứng,
  • (thuộc) lưng,
  • sự khoan kiểu xoay đập,
  • sự khoan đập xoay,
  • máygia công trình bằng phương pháp cơ học,
  • bộ biến đổi điện quay, bộ biến đổi điện quay đảo, bộ đảo điện quay,
  • lưu lượng kế (kiểu) quay,
  • bộ đổi tần quay,
  • thiết bị trao đổi nhiệt quay,
  • máy có bàn quay chia độ,
  • bàn chia quay,
  • thiết bị rang có mặt sàng,
  • máy in quay, máy in trục lô, multicolor rotary printing machine, máy in quay nhiều màu
  • sàng rửa kiểu xoay,
  • Danh từ: máy bay trực thăng, máy bay cánh quay, máy bay trực thăng,
  • máy nén khí trục vít, máy nén lysholm, máy nén trục vít quay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top