Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pardon” Tìm theo Từ (701) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (701 Kết quả)

  • / ´ka:bən /, Danh từ: (hoá học) cacbon, giấy than; bản sao bằng giấy than, (điện học) thỏi than (làm đèn cung lửa), (ngành mỏ) kim cương đen (để khoan đá), Xây...
  • / pə´drouni /, danh từ, số nhiều .padroni, chủ quán (ở y), trùm nhạc sĩ rong, trùm trẻ con ăn xin (ở y), padroni :, chủ tàu buôn (ở Địa trung hải)
  • / ´pærəgən /, Danh từ: mẫu mực; tuyệt phẩm, người hoàn hảo, viên kim cương tuyệt đẹp (hơn 100 cara), Ngoại động từ: (thơ ca) ( + with) so sánh...
  • / 'pɑ:lə /, Danh từ: phòng khách (ở nhà riêng), phòng khách riêng (ở khách sạn, quán trọ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) cửa hiệu, dịch vụ, Nguồn khác:...
  • bình (thủy tinh đang thổi), bùn, mạch bùn, ống đúc thổi, parison die, khuôn ống đúc thổi, đầu tạo hình trong khuôn thổi
  • / ´pa:dənə /, Danh từ: (sử học) người phát giấy xá tội,
  • Danh từ: ( Ê-cốt) con cua,
  • / ´ta:pɔn /, Danh từ: (động vật học) cá cháo, Kinh tế: cá cháo, cá mòi đường,
  • / 'bə:dən /, Danh từ: (sinh học) thể ghép (từ hai tế bào sinh dưỡng),
  • / ka:´du:n /, Danh từ: rau cađông,
  • thuốc nổ cacđoc,
  • Liên từ: (từ cổ, nghĩa cổ) tất nhiên,
  • sợl nhánh,
  • Danh từ, số nhiều .people: con người, người, (nghĩa xấu) gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả..., bản thân, thân hình, vóc dáng, nhân vật (tiểu thuyết, kịch), (tôn giáo) ngôi, (pháp...
  • / 'ʤɑ:gən /, Danh từ: tiếng nói khó hiểu, tiếng nói líu nhíu khó hiểu, biệt ngữ, tiếng hót líu lo (chim), Kinh tế: ẩn ngữ, biệt ngữ, tiếng lóng,...
  • / mə´ru:n /, Tính từ: nâu sẫm, màu hạt dẻ, Danh từ: màu nâu sẫm, màu hạt dẻ, pháo hiệu, người bị bỏ lại trên đảo hoang, nô lệ da đen bỏ...
  • / ´kɔ:dən /, Danh từ: dãy đồn bốt; hàng rào cảnh sát, hàng rào vệ sinh (để ngăn khu vực có bệnh dịch) ( (cũng) sanitary cordon), dây kim tuyến (đeo ở vai...), (kiến trúc) gờ...
  • / 'gɑ:dn /, Danh từ: vườn, ( số nhiều) công viên, vườn, vùng màu mỡ xanh tốt, Nội động từ: làm vườn, Cấu trúc từ:...
  • / ´ha:dn /, Ngoại động từ: làm cho cứng, làm cho rắn, (kỹ thuật) tôi (thép...), (nghĩa bóng) làm chai điếng, làm cứng rắn, làm trở thành nhẫn tâm, làm cho dày dạn, Nội...
  • / la:´du:n /, như lardon,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top