Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn penology” Tìm theo Từ (125) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (125 Kết quả)

  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / pi:´nɔlədʒi /, Danh từ: khoa hình phạt, hình phạt học (khoa nghiên cứu tội ác, hình phạt, và việc quản lý nhà tù),
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / i:´nɔlədʒi /, Danh từ: cách chế rượu nho,
  • / i:´nɔlədʒi /, Danh từ: khoa rượu nho,
  • / pi´dɔlədʒi /, Danh từ: (như) paedology, thổ nhưỡng học, Y học: môn học trẻ em, Kỹ thuật chung: khoa học về đất,...
  • mônhọc về bùn,
  • ký sinh trùng học,
  • mônhọc suối khoáng,
  • / fe´nɔlədʒi /, danh từ, vật hậu học,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Danh từ: môn quần lạc sinh vật, địa chất trên mặt,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top