Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn phrase” Tìm theo Từ (936) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (936 Kết quả)

  • mã rủi ro (hóa chất),
  • / ə'breis /, ngoại động từ, cắt mất, hình thái từ: đánh bóng, mài mòn,
  • được định pha,
  • bộ định pha,
  • / ´paiərit /, Danh từ: kẻ cướp biển, hải tặc; tàu cướp biển, tàu hải tặc, người vi phạm quyền tác giả, người xâm phạm tác quyền, trạm phát thanh phát đi (một chương...
  • / pə'ru:z /, Ngoại động từ: Đọc kỹ, nghiên cứu kỹ (sách...); nhìn kỹ, xem xét kỹ, Đọc lướt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / pli:z /, Động từ: làm vui lòng, làm hài lòng, làm vừa lòng, làm vừa ý; làm thích, làm vui, thích, muốn, tùy ý, if you please, mong ông (bà...) vui lòng; xin mời (khi yêu cầu một...
  • / ri´freiz /, Ngoại động từ: nói lại (cái gì) bằng các từ khác (nhất là để làm rõ nghĩa hơn), Từ đồng nghĩa: verb, rephrase a remark, nói lại (bằng...
  • pha đúng của chữ,
  • giai đoạn lên cao, pha lấy độ cao,
  • pha màu,
  • pha biên dịch,
  • pha kết nối,
  • giai đoạn tiêu dùng,
  • giai đoạn thi công,
  • pha hiệu chỉnh lỗi, pha gỡ rối,
  • giai đoạn thiết kế,
  • pha tuỳ ý,
  • pha gián đoạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top