Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn phrase” Tìm theo Từ (936) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (936 Kết quả)

  • Danh từ: người hay nói văn hoa,
  • tiêu đề lớn quảng cáo,
  • nhóm từ có điều kiện, mục có điều kiện,
  • Danh từ: người thích đặt những thành ngữ, người đặt những câu kêu nhưng chẳng có nghĩa,
  • mật mã, qua giai đoạn,
  • / preiz /, Danh từ: (khoáng chất) thạch anh lục, prazơ, Hóa học & vật liệu: thạch anh lục,
  • / feiz /, Danh từ: tuần trăng, giai đoạn, thời kỳ (phát triển, biến đổi), it's just a phase (she's going through), (thông tục) đó đúng là một giai đoạn mà cô ta đang trải qua (trong...
  • sự cố ngắn mạch pha-pha,
  • giữa pha,
  • nút nguồn/nút cuối,
  • điện áp dây pha, điện áp pha-pha,
  • máy biến đổi pha,
  • điện áp pha-pha,
  • / ´freizl /,
  • / preiz /, Danh từ: sự tán dương, sự ca ngợi; lời ca ngợi, lời ca tụng, lời tán dương, lòng tôn kính, sự thờ phụng ( chúa), tôn thờ, Ngoại động từ:...
  • / pə´reid /, Danh từ: sự phô trương, cuộc diễu hành, cuộc diễu binh, cuộc duyệt binh, nơi duyệt binh; thao trường (như) parade ground, công viên; phố có nhiều cửa hiệu, Đang phô...
  • / θræ∫ /, Ngoại động từ: Đánh đòn, đập (người nào, nhất là để trừng phạt), Đánh, đập (cái gì) nhiều lần, Đánh bại (ai) hoàn toàn trong một cuộc thi đấu, Đập...
  • trình bày cụm từ (cụm ký tự),
  • Danh từ: phong cách diễn đạt,
  • Thành Ngữ:, turn a phrase, diễn đạt một cách buồn cười, dí dỏm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top