Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn redress” Tìm theo Từ (754) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (754 Kết quả)

  • nhãn hiệu địa chỉ, nhãn địa chỉ, nhãn địa chỉ,
  • danh sách địa chỉ, system address list, danh sách địa chỉ hệ thống, user address list, danh sách địa chỉ người dùng
  • bản đồ địa chỉ, bảng phân bố địa chỉ, chuyển đổi địa chỉ, ánh xạ địa chỉ, sự ánh xạ địa chỉ,
  • dấu địa chỉ, nhãn địa chỉ,
  • mặt nạ địa chỉ,
  • tham số địa chỉ, generic address parameter (gap), tham số địa chỉ chung
  • bộ phận địa chỉ, trường địa chỉ, phần địa chỉ,
  • thang ghi địa chỉ,
  • trạng thái địa chỉ, address status changed (adsc), trạng thái địa chỉ thay đổi
  • bit địa chỉ,
  • sổ địa chỉ, danh bạ, địa chỉ, sổ ghi địa chỉ,
  • thanh đổi địa chỉ, thay đổi địa chỉ,
  • ký tự địa chỉ,
  • lệnh địa chỉ,
  • sự mở rộng địa chỉ, mở rộng địa chỉ, address extension facility (aef), tính năng mở rộng địa chỉ, address extension field (aef), trường mở rộng địa chỉ, calling address extension, mở rộng địa chỉ gọi,...
  • khổ địa chỉ, khuôn (mẫu) địa chỉ, dạng thức địa chỉ, định dạng của địa chỉ, định dạng địa chỉ, format của địa chỉ, kiểu dạng địa chỉ, khuôn địa chỉ,
  • bộ sinh địa chỉ, bộ tính địa chỉ, bộ phát sinh địa chỉ,
  • địa chỉ gọi,
  • địa chỉ đến, địa chỉ đích, daf ( destinationaddress field ), trường địa chỉ đích, daf ( destinationaddress field ), vùng địa chỉ đích, destination address field (daf), trường địa chỉ đích, destination address...
  • điạ chỉ đĩa, địa chỉ đĩa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top