Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reinsurance” Tìm theo Từ (684) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (684 Kết quả)

  • hoa hồng tái bảo hiểm, hoa hồng tái bảo hiểm,
  • công ty tái bảo hiểm, công ty tái bảo hiểm,
  • tái bảo hiểm thỏa thuận,
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • tái bảo hiểm cố định,
  • thỏa thuận tái bảo hiểm,
  • hợp đồng bảo hiểm lại (tái tục bảo hiểm), hợp đồng bảo hiểm lại,
  • tái bảo hiểm ưu tiên,
  • tái bảo hiểm trách nhiệm vượt mức,
  • tái bảo hiểm, tái bảo hiểm lâm thời, tái bảo hiểm tùy ý, tùy ý,
  • đơn (hợp đồng), tái bảo hiểm,
  • / in'ʃuərəns /, Danh từ: sự bảo hiểm, tiền đóng bảo hiểm, hợp đồng bảo hiểm, Hóa học & vật liệu: hợp đồng bảo hiểm, Toán...
  • nút nguồn/nút cuối,
  • sự trao đổi tái bảo hiểm,
  • tái bảo hiểm mức quy định, theo tỉ lệ đã định, tái bảo hiểm theo định phần,
  • tái bảo hiểm (ngăn ngừa) tổn thất bồi thường vượt mức, tái bảo hiểm hạn ngạch tổn thất,
  • điều khoản tái bảo hiểm ưu tiên,
  • tái bảo hiểm không tỉ lệ,
  • phí tái bảo hiểm thêm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top