Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sale” Tìm theo Từ (2.045) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.045 Kết quả)

  • giá bán, giá bán hạ giá, giá bán rẻ hàng tồn,
  • bán lần thứ hai (cho khách mua lại sau lần mua thứ nhất),
  • bán hàng lưu động,
  • sự bán hạn chế,
  • bán hàng giao ngay, sự bán lấy tiền mặt,
  • sự bán sân bãi,
  • sự bán sỉ lại, sự sỉ lại (giữa các nhà bán sỉ),
  • đầu cơ giá hạ, sự bán khống,
  • bán chịu, bán hàng chịu, bán trả dần, bán trả góp, sự bán chịu, credit-sale agreement, thỏa ước bán chịu, credit-sale invoice, hóa đơn bán chịu, credit-sale transaction, giao dịch bán chịu
  • bán chịu, bán trả dần, bán trả sau,
  • bán hàng theo chứng từ,
  • bán thực tế, giá bán thực tế,
  • Nghĩa chuyên ngành: bán tống tán, bán tống táng, bán trực tiếp cho người tiêu dùng, Từ đồng nghĩa: noun, closing-out sale , inventory-clearance sale
  • bán kết thúc,
  • bán kèm, bán phối hợp, sự bán sỉ,
  • bán tống,
  • Thành Ngữ: để bán, for sale, để bán
  • bán đồ đạc,
  • việc bán bất động sản,
  • Danh từ: sự bán hàng linh tinh rẻ tiền (thường) để gây quỹ cứu tế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top