Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn saloon” Tìm theo Từ (240) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (240 Kết quả)

  • phân số en,
  • phó từ, tính từ, húi cua (tóc),
  • phó từ, (nói về bức điện) bằng chữ thường, chứ không phải bằng mật mã,
  • Để bù lại,
  • / 'dɑ:nsiɳsə,lu:n /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiệm nhảy,
  • toa phòng khách (tàu hoả), Danh từ: phòng dành cho người lái và hành khách khép kín, tách khỏi chỗ để hành lý và khoang máy trên xe...
  • Danh từ: phòng dành cho người lái và hành khách khép kín, tách khỏi chỗ để hành lý và khoang máy trên xe ô tô (như) saloon,
  • / sə´lu:n¸ki:pə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chủ quán rượu,
  • Danh từ: quầy rượu hạng sang (trong quán rượu anh) (như) loungeỵbar,
  • trộn trong khi vận chuyển,
  • ký tự một byte,
  • Danh từ: cột buồm phía lái (hay miz(z)en-mast),
  • sự bay bằng khí cầu,
  • như dogfish,
  • / bə'lu:n /, Danh từ: khí cầu, quả bóng, (hoá học) bình cầu, (kiến trúc) quả cầu (trên đầu cột) ô ghi lời (ở một bức tranh khôi hài), Nội động từ:...
  • / gə'bu:n /, gaboon,
  • / gə'lu:t /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): thuỷ thủ, người vụng về, người vô dụng, người vô tích sự,
  • / ʃə´lu:n /, danh từ, vải salun, vải chéo len,
  • khoang hành khách lớn,
  • ngộ độc cá hồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top