Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shatter” Tìm theo Từ (733) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (733 Kết quả)

  • / ´ʃæmə /, danh từ, người giả bộ, người giả vờ, người vờ vĩnh; người giả mạo,
  • / ´ʃu:tə /, Danh từ: (trong danh từ ghép) người bắn súng, (trong danh từ ghép) cái dùng để bắn, người đi săn, quả bóng ( crickê) là là trên mặt đất, (thể dục,thể thao) người...
  • / ´skʌtə /, Danh từ: sự chạy vội; sự chạy lon ton, Nội động từ: chạy vội; chạy lon ton,
  • / ´spʌtə /, Danh từ: sự thổi phì phì, sự thổi phù phù, sự nói lắp bắp; tiếng nói lắp bắp; cách nói lắp bắp, tiếng kêu xèo xèo, Nội động từ:...
  • / ´sprætə /, danh từ, người đi câu cá trích cơm, người đi đánh cá trích cơm,
  • cửa sập hộp xếp,
  • cửa sổ sập,
  • cửa sập nhiều lá,
  • ván khuôn nâng,
  • cánh cửa sập,
  • cánh cửa chớp,
  • cửa van lưỡi gà,
  • mành mành cuộn,
  • biểu đồ rải rác (trong thống kê học),
  • sự tải phân tán,
  • danh từ, thảm nhỏ (chỉ trải được một phần sàn),
  • cửa sập (được) đồng bộ hóa,
  • hoa lửa hàn, giọt toé hàn,
  • cửa chắn điều chỉnh được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top