Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shatter” Tìm theo Từ (733) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (733 Kết quả)

  • / 'ʃeltə(r) /, Danh từ: sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu, chỗ nương tựa, chỗ che chở, chỗ ẩn náu, (trong từ ghép) chỗ xây để che chắn (nhất là tránh mưa, gió, tấn...
  • / ´sta:tə /, Danh từ: người ra lệnh xuất phát (một cuộc đua), Đấu thủ xuất phát trong cuộc đua, (thông tục) món khai vị (như) appetizer, (kỹ thuật) nhân viên điều độ, (kỹ...
  • / tʃætl /, Danh từ, (thường) số nhiều: Động sản, Kỹ thuật chung: động sản, Kinh tế: vật tư hữu, Từ...
  • / ´ʃɔtid /, tính từ, Được tạo thành hạt,
  • / ʃɔtn /, Tính từ: Đã đẻ trứng (cá),
  • / ´splætə /, Nội động từ: kêu lộp độp, nói lắp bắp, Ngoại động từ: nói lắp bắp khó hiểu, làm rơi lộp độp; làm bắn tung toé (nhất là...
  • / ´spitə /, danh từ, người xiên thịt nướng, hươu (nai) non mới ra sừng, người hay khạc nhổ,
  • / ´flætə /, Ngoại động từ: tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ; làm cho hãnh diện, làm cho thoả mãn tính hư danh, tôn lên, làm cho (ai) hy vọng hão, don't flatter yourself that he will forgive...
  • / 'plætə /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ), đĩa phẳng (bằng gỗ, đựng thức ăn), (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) đĩa hát, Toán & tin: đĩa hát, đồng...
  • / ´skitə /, Nội động từ: bay đớp mặt nước (chim), câu nhắp, câu nhử, câu rê (câu cá), Từ đồng nghĩa: verb, hop , spring , trip
  • / spɔtə /, Danh từ: người chuyên phát hiện mục tiêu (từ trên máy bay), người chuyên nhận dạng máy bay lạ, máy bay chỉ điểm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) giám thị (chuyên theo dõi công...
  • / ´swɔtə /, danh từ, người học gạo (như) swot,
  • / ´stʌtə /, Nội động từ: nói lắp, cà lăm (như) stammer, Hình Thái Từ: Xây dựng: nói lắp, Từ...
  • / 't∫æptə(r) /, Danh từ: chương (sách), Đề tài, vấn đề, (tôn giáo) tăng hội, Cấu trúc từ: chapter of accidents, to the end of the chapter, to cite...
  • / ´tʃitə /, danh từ, (động vật học) kêu ríu rít (chim),
  • / ´klætə /, Danh từ (chỉ dùng số ít): tiếng lóc cóc, tiếng lách cách, tiếng loảng xoảng, tiếng ồn ào; tiếng nói chuyện ồn ào, chuyện huyên thiên; chuyện bép xép, Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top