Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn slogger” Tìm theo Từ (119) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (119 Kết quả)

  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • thiệt bị đột xen kẽ,
  • chia kỳ trả tiền,
  • cây nhồi ống tủy,
  • góc chìa (cánh),
  • ống phun (nước) đá, ống phun tuyết, súng [ống] phun tuyết, súng phun đá,
  • máy xọc rãnh nêm,
  • nút nguồn/nút cuối,
  • bán ngắn buôn dài,
  • Idioms: to go slower, Đi chậm lại
  • địa hình úng,
  • trầm tích chứa nước,
  • vách ngăn trong nồi nung,
  • bột nhào nước,
  • Thành Ngữ:, slobber over somebody / something, (thông tục) thèm nhỏ dãi; lộ liễu
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • máy in-xọc rãnh cho cactông sóng,
  • Thành Ngữ:, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top