Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn slogger” Tìm theo Từ (119) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (119 Kết quả)

  • / ´swægə /, Danh từ: dáng điệu nghênh ngang; thái độ nghênh ngang; vẻ vênh váo, lời nói huênh hoanh khoác lác, vẻ đường hoàng tự tin; vẻ phóng khoáng, tính hợp thời trang; vẻ...
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
  • phó từ đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • Định ngữ, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • phân số en,
  • phó từ, tính từ, húi cua (tóc),
  • phó từ, (nói về bức điện) bằng chữ thường, chứ không phải bằng mật mã,
  • Để bù lại,
  • / ´slʌdʒə /, Danh từ: máy bơm bùn; hút hố phân, Cơ khí & công trình: máy bơm nước bẩn, Hóa học & vật liệu:...
  • / ´snigə /, Danh từ: sự cười thầm, sự cười khẩy; cái cười khẩy, cái cười thầm, Nội động từ: ( + at) cười khẩy, cười thầm, Từ...
  • / ´slɔtə /, Danh từ: máy xẻ rãnh, Xây dựng: máy xọc rãnh, Cơ - Điện tử: máy xọc, máy xọc rãnh, Kỹ...
  • / ´spʌndʒə /, Danh từ: người vớt bọt biển; chậu vớt bọt biển, người lau chùi bằng bọt biển, người ăn bám, người ăn chực, người bòn rút (bằng cách nịnh nọt),
  • / ´slɔbə /, Danh từ: nước dãi, chuyện uỷ mị sướt mướt, tình cảm uỷ mị, Nội động từ: nhỏ dãi, chảy nước dãi, thích nói chuyện uỷ mị...
  • máy đổ đất, máy lấp đất,
  • / ´dɔgə /, danh từ, tàu đánh cá hai buồm ( hà-lan),
  • / ´lʌgə /, Danh từ: (hàng hải) thuyền buồm (có buồm hình thang), Kinh tế: thuyền buồm đánh cá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top