Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spirit” Tìm theo Từ (685) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (685 Kết quả)

  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • ống bọt nước,
  • ống thuỷ tròn,
  • axit dùng khi hàn (dung dịch axit clohiđric),
  • tính năng nổ, tính sôi nổi,
  • Thành Ngữ:, ardent spirits, rượu mạnh
  • / 'lou'spirits /, Danh từ số nhiều: sự chán nản, sự mất tinh thần,
  • thuế rượu,
  • công nghiệp rượu mạnh,
  • Danh từ: ( nam phi) mương nhỏ,
  • / sprint /, Danh từ: sự chạy nhanh, sự chạy nước rút; cách chạy nước rút, sự bơi nước rút, sự đạp xe nước rút.., Nội động từ: chạy nước...
  • / in´spirit /, Ngoại động từ: truyền sức sống cho, khuyến khích, cổ vũ, làm hăng hái, Từ đồng nghĩa: verb, animate , cheer , embolden , inspire , motivate...
  • sợi xoắn(nhiễm sắc thể),
  • / e´spri: /, Danh từ: tính dí dỏm, Từ đồng nghĩa: noun, animation , bounce , brio , dash
  • / ´spigət /, Danh từ: nút thùng rượu; chốt vòi, đầu vòi (bằng gỗ, dùng để bịt lỗ một cái thùng..), chất nối, đầu nối, Xây dựng: ống bọc,...
  • / dis´pirit /, Ngoại động từ: làm chán nản, làm mất hăng hái, làm mất nhuệ khí, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb,...
  • / sprait /, Danh từ: tiên nữ, yêu tinh, yêu quái, Toán & tin: hình sprit (ở đồ họa máy tính), Từ đồng nghĩa: noun, apparition...
  • / ´spaiərənt /, Tính từ: (ngôn ngữ học) xát hẹp (âm), Danh từ: (ngôn ngữ học) phụ âm xát hẹp, Hóa học & vật liệu:...
  • như spiraea,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top