Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn station” Tìm theo Từ (2.528) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.528 Kết quả)

  • trạm ra đa,
  • Danh từ: Đài phát thanh, trạm vô tuyến, đài truyền thanh, đài phát thanh, đài vô tuyến, đài phát thanh,
  • đài vô tuyến thiên văn,
  • ga tàu hỏa, ga đường sắt,
  • trạm đo thủy văn, trạm thủy văn,
  • trạm chuyển hàng, ga hàng hóa, ga hàng hóa, trạm trung chuyển, trạm vận chuyển hàng hóa,
  • / ´gæs¸steiʃən /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trạm xăng,
  • Danh từ: nơi nghỉ ngơi an dưỡng trên vùng đồi núi,
  • ga cơ sở, ga đăng ký,
  • bệnh viện dã chiến,
  • trạm đo,
  • ga tại cảng biển,
  • bến giữa dòng,
  • đài phá rối, máy quấy rối,
  • trạm kiểm tra (con thịt và nội tạng), trạm kiểm soát,
  • đài đọc ra dữ liệu,
  • đài nhận tin, đài thu, ga nhận hàng, ga tiếp nhận, trạm tiếp nhận, trạm tiếp nhận (vô tuyến điện), ga tiếp nhận, ga nhận hàng, beet receiving station, trạm tiếp nhận củ cải đường, milk receiving station,...
  • trạm chuẩn gốc, đài chuẩn (vô tuyến vũ trụ),
  • trạm cấp cứu, mine-rescue station, trạm cấp cứu (ở) mỏ
  • đài của mạng minitrack,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top