Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn subjective” Tìm theo Từ (109) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (109 Kết quả)

  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / səbdʒektiv /, Tính từ: chủ quan, (ngôn ngữ) của chủ ngữ; thuộc chủ cách, (thông tục) tưởng tượng, (nghệ thuật) biểu lộ cảm nghĩ riêng của tác giả, Danh...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • toàn ánh,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • sự thử nghiệm chủ quan, thử chủ quan,
  • Danh từ: (ngôn ngữ) thuộc ngữ,
  • sự đánh giá chủ quan,
  • sai số chủ quan,
  • rung khi ngậm miệng ngân nga,
  • đặc quyền kế nghiệp chủ quan,
  • tiếng chủ quan,
  • Phó từ:,
  • âm chủ quan,
  • âm lượng chủ quan, control of subjective loudness, sự điều chỉnh âm lượng chủ quan, indication of subjective loudness, sự chỉ báo âm lượng chủ quan
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top