Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn thresh” Tìm theo Từ (1.216) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.216 Kết quả)

  • Danh từ: cột buồm phía lái (hay miz(z)en-mast),
  • dãy buồng tắm,
  • chèn khoảng cách em,
  • bàn tay khỉ,
  • bàn tay xương xẩu,
  • bàn tay hình đinh ba,
  • Danh từ: Ô tô, dù to, sân quần vợt cứng,
  • (sự) chạm rội,
  • bàn tay quắp, bàn tay hình vuốt,
  • nút cuối, egress node/end node (en), nút nguồn/nút cuối
  • hạt cà phê khô nguyên vỏ,
  • Danh từ; số nhiều levies .en masse: sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu,
  • bệnh xơ cứng rải rác,
  • ren ba đầu mối,
  • / θrʌʃ /, Danh từ: (động vật học) chim hoét, (y học) bệnh tưa miệng (ở trẻ em mới sinh); bệnh nấm candida (ở âm đạo của phụ nữ), Y học: đẹn,...
  • / θræ∫ /, Ngoại động từ: Đánh đòn, đập (người nào, nhất là để trừng phạt), Đánh, đập (cái gì) nhiều lần, Đánh bại (ai) hoàn toàn trong một cuộc thi đấu, Đập...
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • như ant-catcher,
  • Danh từ: chim hét tầm gửi (hay ăn quả tầm gửi),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top