Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn House” Tìm theo Từ (1.055) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.055 Kết quả)

  • cáp trong nhà, cáp tư gia,
  • Danh từ: con dế,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người được (khách sạn) thuê để giữ trật tự, ngăn chặn sự lộn xộn,
  • danh sách người sử dụng,
  • Danh từ: người phụ trách các hoặt động phía ngoài của nhà hát (thí dụ thính phòng v. v...)
  • buồng cửa (van), nhà ở cổng (công viên...)
  • hãng buôn nhập khẩu,
  • nhà bán lẻ,
  • nhà đua ngựa, sân quần ngựa,
  • / ´lɔdʒiηhaus /, danh từ, nhà có phòng cho thuê,
  • nhà (xếp) bằng gỗ cây, cũi gỗ,
  • Danh từ: nhà thương hủi, trại hủi,
  • công ty phần mềm, hãng phần mềm, cơ sở/công ty phần mềm,
  • / ´spiniη¸haus /, danh từ, trại cải tạo gái điếm,
  • Danh từ: trường sở (ở nông thôn),
  • Danh từ: nhà tù,
  • / ´raund¸haus /, danh từ, (sử học) nhà tạm gian, (hàng hải) cabin (ở phía sau mạn lái của tàu cổ), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ngành đường sắt) nhà để đầu máy,
  • nhà tròn, trạm sửa chữa toa xe (có hình tròn để dễ đưa toa xe vào và ra),
  • Danh từ: nơi chế tạo thức ăn của cá,
  • / ´smouk¸haus /, Danh từ: nơi hun khói, nơi sấy khói (cá, thịt...), Kinh tế: buồng xông khói, nhà xông khói
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top