Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn May” Tìm theo Từ (2.811) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.811 Kết quả)

  • /dei/, Danh từ: ban ngày, ngày, ngày lễ, ngày kỉ niệm, (số nhiều) thời kỳ, thời đại, thời buổi, thời, thời kỳ hoạt động, thời kỳ phồn vinh; thời kỳ thanh xuân; đời...
  • prefíx. chỉ bệnh, rối loạn hay bất thường.,
  • / mæn /, Danh từ, số nhiều .men: người, con người, Đàn ông, nam nhi, chồng, người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội, công nhân trong một xí nghiệp, công xưởng...),...
  • see monoamine oxidase.,
  • / ´meizi /, tính từ, quanh co, khó lần ra manh mối, khó tìm lối ra, (nghĩa bóng) hỗn độn, rối rắm,
  • / hei /, Danh từ: cỏ khô (cho súc vật ăn), Ngoại động từ: phơi khô (cỏ), trồng cỏ (một mảnh đất), (từ mỹ,nghĩa mỹ) cho ăn cỏ khô, Nội...
  • / wei /, Danh từ: Đường, đường đi, lối đi, Đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói,...
  • hình thái cấu tạo các phó từ gốc tính từ và danh từ chỉ cách thức hành động; phương hướng và vị trí, broadways, theo chiều rộng, chiều ngang, longways, theo...
  • / pei /, Ngoại động từ .paid: trả (tiền lương...); nộp, thanh toán, (nghĩa bóng) trả công, thưởng, đền đáp lại, dành cho; đến (thăm...); ngỏ (lời khen...), cho (lãi...), mang...
  • / rei /, Danh từ: (động vật học) cá đuối, Danh từ: tia ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (nghĩa bóng) tia hy vọng, (toán học), (từ hiếm,nghĩa hiếm)...
  • viết tắt, tối đa ( maximum),
  • / mæd /, Tính từ ( .madder, maddest): Điên, điên rồ, điên cuồng, mất trí, trút giận, (thông tục) bực dọc, bực bội; tức điên ruột, ( + about, after, for, on) say mê điên dại,...
  • / lei /, danh từ: bài thơ ngắn, bài vè ngắn, (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ, (thơ ca) tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét (của bờ sông bờ biển), người phụ...
  • / bei /, Tính từ: hồng, Danh từ: ngựa hồng, (địa lý,địa chất) vịnh, gian nhà; ô chuồng ngựa, phần nhà xây lồi ra ngoài, nhịp cầu, (quân sự)...
  • / gei /, Tính từ: vui vẻ, vui tươi; hớn hở, tươi, rực rỡ, sặc sỡ (màu sắc, quần áo...), (nói trại) truỵ lạc, phóng đãng, đĩ thoã, lẳng lơ (đàn bà), tình dục đồng giới,...
  • / mæt /, Danh từ: chiếu, thảm chùi chân, (thể dục,thể thao) đệm (cho đồ vật...), miếng vải lót cốc (đĩa...) (cho khỏi nóng hay để trang hoàng), mớ rối bù, (quân sự) bị...
  • / mɔ: /, Danh từ: dạ dày của súc vật; dạ múi khế (của loài nhai lại); diều, (đùa cợt) dạ dày (người), Kinh tế: bóng hơi (cá), bụng, dạ lá...
  • Danh từ: thế giới vật chất tri giác được ( ấn Độ giáo cho nó là ảo tưởng che giấu sự tồn tại tuyệt đối),
  • / ´devlmei´kɛə /, tính từ, liều, liều mạng, vong mạng, bất chấp tất cả, Từ đồng nghĩa: adjective, careless , cavalier , easygoing , foolhardy , free and easy , happy-go-lucky , harum-scarum...
  • / fei /, Danh từ: (thơ ca) nàng tiên, Hóa học & vật liệu: gắn chặt, Kỹ thuật chung: nối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top