Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn PAM” Tìm theo Từ (1.714) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.714 Kết quả)

  • / pa: /, Danh từ: quyền đi trước, quyền ưu tiên, bước nhảy, bước khiêu vũ, to give the pas, nhường đi trước, nhường bước; nhường quyền ưu tiên, to take the pas, được đi...
  • phần triệu (ppm), ví dụ trong ngành môi trường: Đơn vị thường dùng để chỉ tỷ lệ ô nhiễm, như trong việc tính lượng tối đa chất ô nhiễm cho phép trong nước, đất hay không khí.
  • / læm /, Động từ: (từ lóng) đánh, quật, vụt (bằng gậy), Danh từ: sự chạy trốn, sự trốn tránh, Kỹ thuật chung:...
  • / dæm /, Danh từ: (động vật học) vật mẹ, Danh từ: Đập (ngăn nước), nước ngăn lại, bể nước, Ngoại động từ:...
  • / pæl /, Danh từ: (từ lóng) bạn, we've been pals for years, chúng tôi đã là bạn với nhau trong nhiều năm, người; bạn thân (dùng để xưng hô), Nội động từ:...
  • / pæn - pɑ:n /, Danh từ: lá trầu không (để ăn trầu), miếng trầu, xoong, chảo; luợng đựng trong xoang, chảo, Đĩa cân, cái giần (để đãi vàng), (kỹ thuật) nồi, bể (luyện...
  • Danh từ: sự biến điệu mã xung ( pulse code modulation),
  • Danh từ: như pomeranian, như pommy,
  • Danh từ: thịt giăm bông hộp, thư rác, gửi thư rác,
  • Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) sự lừa bịp, sự đánh lừa, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ),...
  • bre & name / dʒæm /, Hình thái từ: Danh từ: mứt, Danh từ: sự kẹp chặt, sự ép chặt, sự ấn vào, sự tọng vào, sự...
  • / pa: /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) trung bình; bình thường, Danh từ: giá danh nghĩa (in trên chứng khoán, cổ phiếu) như par value, sự ngang hàng, tỷ...
  • / pɑ: /, Thán từ: hừ!, chà!,
  • / pɔ: /, Danh từ: chân (có móng, vuốt của mèo, hổ...), (thông tục) bàn tay người; nét chữ, Ngoại động từ: cào, tát (bằng chân có móng sắc), lấy...
  • Danh từ: (thực vật học) cây cọ ( palm tree), cây họ cọ, lá của loại cây họ cọ (tượng trưng cho chiến thắng), (nghĩa bóng) chiến thắng; giải, gan bàn tay, lòng bàn tay, lòng...
  • / prɑ:m /, Danh từ: tàu đáy bằng (để vận chuyển hàng lên tàu, ở biển ban-tích); tàu đáy bằng có đặt súng, xe đẩy trẻ con (như) baby buggy , baby carriage , buggy, xe đẩy tay...
  • Nghĩa chuyên nghành: kẹp sỏi thận randall, bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (random access memory),
  • bộ nhớ truy nhập phân trang,
  • sự điều biến biên độ xung, mạng điều biên độ xung,
  • truyền hình trả tiền theo tiết mục yêu cầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top