Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn assert” Tìm theo Từ (578) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (578 Kết quả)

  • tấm đệm, tấm ốp,
  • van ghép vào,
  • tài sản ngoài sổ sách,
  • tài sản phi cá nhân,
  • tài sản không đánh thuế,
  • tài sản vô hình,
  • ống lót tháo lắp được, đệm tháo lắp được,
  • tài sản tiền tệ, tích sản tiền tệ,
  • đem cung thác tài sản,
  • lùi chậm (động cơ),
  • giá trị của vật bán, giá trị vật bán,
  • tổng tài sản có, tích sản,
  • tài sản tín thác,
  • tài sản phế thải (nói về những thiết bị và đồ dùng),
  • the relationship of tire height to width, or profile., tỷ lệ hình thể, tỉ lệ tương ứng của chiều cao vành lốp tới chiều rộng hoặc ta lông
  • tỉ số mặt cắt,
  • lựa chọn gia tốc lên,
  • tầng bay lên,
  • cải tạo tài sản, sự nâng cấp tài sản,
  • sự đền bù tài sản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top