Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bos” Tìm theo Từ (1.597) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.597 Kết quả)

  • hộp vật thể,
  • Danh từ: ( anh) người cổ quái,
  • bầu dầu, vịt dầu, bầu dầu, vú mỡ, vịt dầu, vú mỡ, bầu dầu, vịt dầu,
  • Nghĩa chuyên nghành: két,
  • hộp tiết kiệm,
  • / ´sentri¸bɔks /, danh từ, chòi gác,
  • Ngoại động từ: (thể dục thể thao) tập dượt đấu quyền với một đấu thủ vô hình,
  • Danh từ: (điện học) hộp rơle,
  • buồng quan sát, buồng theo dõi,
  • đậu ngót,
  • thanh dẫn đơn, thanh cái đơn,
  • gáo hớt bọt (đúc), gáo hớt váng,
  • / ´soup¸bɔks /, danh từ, hòm đựng xà phòng, bục (cho các diễn giả ở ngoài phố), tính từ, (thuộc) bài diễn thuyết ở ngoài phố; có tính chất diễn thuyết ở ngoài phố; (thuộc) diễn giả ở ngoài phố,...
  • Danh từ: hộp tăng âm (ở máy hát, có cắm kim để quay trên đĩa hát),
  • hộp ghép, hộp nối,
  • hộp chia đệm,
  • hộp tách ô,
  • Danh từ: hộp van, vỏ bọc van, hộp van, nắp xuppap, hộp van,
  • / 'væniti'bɔks /, như vanity bag, hộp phấn có gương soi, túi trang điểm (có hộp phấn, sáp môi...)
  • hộp đai ốc kẹp, hộp đai ốc (bàn kẹp),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top