Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn brown” Tìm theo Từ (257) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (257 Kết quả)

  • vòng đỉnh răng,
  • đầu xú páp,
  • thanh rui dưới mái vòm,
"
  • Danh từ: (y học) chứng đau nửa đầu,
  • trándô,
  • trán dô,
  • Tính từ: (nói về người) có trình độ hiểu biết vừa phải,
  • Danh từ: cái gạc đầu tiên của hươu,
  • đau thần kinh hốc mắt,
  • máy đào than nâu kiểu cáp,
  • sắt amoni xitrat nâu,
  • côn brown và sharpe,
  • sắt amoni xitrat nâu,
  • Idioms: to do sb brown, phỏng gạt người nào
  • Idioms: to be brown off, (thtục)chán
  • sắt amoni xitrat nâu,
  • Thành Ngữ:, in a brown study, trầm ngâm suy tưởng
  • vữa phun,, vữa phun,
  • dầu lanh ôxi hóa,
  • bánh than nâu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top