Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chaining” Tìm theo Từ (420) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (420 Kết quả)

  • / 'steiniη /, Danh từ: sự nhuộm màu; hãm màu, sự hun, sự khoét, sự tẩy sạch (bằng hóa chất), sự nhuộm, nhuộm màu, sự ăn mòn, sự biến màu, sự đốt, sự khắc axit, sự...
  • / ˈtʃɑrmɪŋ /, Tính từ: Đẹp, duyên dáng, yêu kiều; có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´tʃiηkiη /, Xây dựng: vữa trát khe,
  • sự xơ ra, sự xước, mòn vì cọ xát, ma sát, sự chà xát, sự cọ xát, sự mài mòn,
  • / tʃeisiη /, Danh từ: sự cắt ren (bằng dao), sự khấu quặng theo phương mạch, Toán & tin: sự theo dõi, Cơ khí & công trình:...
  • / ´tʃeindʒiη /, Tính từ: hay thay đổi, hay biến đổi, Cơ - Điện tử: (adj) thay đổi, Xây dựng: sự chuyển trạm máy,...
  • phân tích biểu đồ, toán đồ [sự lập toán đồ],
  • / ['t∫a:dʒiη] /, Danh từ: sự chất tải, sự nạp điện, nạp liệu, sự tính cước (điện thoại), sự nạp thuốc nổ, sự định giá cước, sự tính phí tổn, việc...
  • sự bôi phấn, sự bong rơi, sự chà phấn, sự hóa bột, sự miết phấn, sự phai, sự thêm vôi,
  • Danh từ: sự hoá than, đốt thành than, sự đốt thành than, cacbon háo, háo than, cốc hóa, đốt thành than, sự cacbon hóa, thấm cacbon,
  • / ´tʃə:niη /, Thực phẩm: sự đánh kem, sự nhào nhuyễn bơ, Kỹ thuật chung: sự đảo, sự khuấy, Kinh tế: sự khai thác...
  • / 'trainiŋ /, Danh từ: sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự rèn luyện, sự đào tạo; quá trình huấn luyện, quá trình đào tạo, (thể dục,thể thao) sự tập dượt, sự uốn cây,...
  • sự dập tinh, sự dập tính, sự dập nổi, sự định cỡ, sự hiệu chỉnh, sự định cỡ, dập tinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top