Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn conductor” Tìm theo Từ (444) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (444 Kết quả)

  • Danh từ: (vật lý) chất không dẫn nhiệt điện, chất không dẫn, vật không dẫn nhiệt, vật không dẫn điện,
  • dây dẫn kiểu băng, dây dẫn dẹt,
  • dây dẫn được tạo dạng,
  • dây dẫn có vỏ, dây dẫn bọc,
  • dây dẫn mạ kẽm,
  • dây dẫn không bọc, dây dẫn trần, dây không bọc (cách điện), vật dẫn trần, dây trần,
  • dây cáp bó, dây cáp vặn xoắn, dây chùm, dây dẫn bó, dây dẫn tách nhiều sợi,
  • dây đất, dây nối đất,
  • vật dẫn đặc,
  • dây dẫn đồng tâm,
  • cách điện dây dẫn,
  • bộ nối dây, cái nối dây, măng sông nối,
  • việc nối dây, việc nối lõi cáp,
  • Thành Ngữ: ray tiếp xúc, dẫn điện, ray có điện, ray dẫn điện, ray thứ ba, thanh dẫn, thanh cái, tiếp xúc, conductor rail, đường dẫn điện cung ứng điện cho đầu máy xe lửa,...
  • màn dẫn điện,
  • đe hình trụ,
  • dao động của dây, sự rung của dây dẫn,
  • dây dẫn trung hòa, dây dẫn trung tính, dây nớt, dây trung hòa, dây nguội, dây trung tính,
  • quang dẫn điện,
  • dây dẫn điện trần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top